竹フォーク
たけフォーク
☆ Danh từ
Nĩa tre
竹フォーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 竹フォーク
フォーク ホーク フォーク ホーク フォーク
cái nĩa
フォークギター フォーク・ギター
folk guitar
フォークミュージック フォーク・ミュージック
folk music
リソースフォーク リソース・フォーク
resource fork (một trong hai nhánh của tệp apple macintosh (cái kia là nhánh dữ liệu))
データフォーク データ・フォーク
data fork
フォークアート フォーク・アート
folk art
フォークロック フォーク・ロック
folk rock
フォークダンス フォーク・ダンス
folk dance