Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹下製菓
製菓 せいか
Sản xuất bánh kẹo
竹製 たけせい
làm (của) cây tre
製菓メーカー せいかメーカー
máy làm bánh kẹo
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製菓業者 せいかぎょうしゃ
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
製菓材料 せいかざいりょう
Nguyên liệu làm bánh kẹo
製菓用型 せいかようかた
khuôn làm bánh