Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俣
chạc, đáy chậu
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
紅 くれない べに こう もみ
đỏ thẫm
竹 たけ
cây tre
竹
tre
紅鶸 べにひわ ベニヒワ
đại bàng đỏ
紅中 ホンちゅう ホンチュン
red dragon tile
紅組 あかぐみ
Đội đỏ.