竹
たけ「TRÚC」
☆ Danh từ
Cây tre
剣道
では、
竹
でできた
刀
のような
棒
をそれぞれ
身
に
着
けた2
人
が
決闘
します。
Trong kiếm đạo, hai người đấu với nhau được trang bị thanh gậy tre có hình dạng như thanh kiếm.
Tre.
竹
が
雪
のおもみでたわんでいる。
Cây tre đang uốn cong với sức nặng của tuyết.
竹馬
に
乗
って
歩
く
Cưỡi ngựa tre
竹
やぶが〜する
Rừng tre xào xạc

Từ đồng nghĩa của 竹
noun
竹 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 竹
竹
たけ
cây tre
竹
tre