Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内涼真の撮休
真竹 まだけ マダケ
tre trúc đắng đốt dài
写真撮影 しゃしんさつえい
sự chụp ảnh
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
写真を撮る しゃしんをとる
chụp ảnh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
真の しんの
thật; thực tế; xác thực; hoàn toàn
竹の園 たけのその
vườn tre