Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛スピード もうスピード
tốc độ nhanh
猛追 もうつい
sự đuổi theo ráo riết
梟猛 ふくろうたけし
dữ tợn