Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹内精一
精一 せいいつ せいいち
độ thuần khiết; tâm hồn thanh khiết
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
精一杯 せいいっぱい
với tất cả sức mạnh; với tất cả tinh lực; tất cả sức mạnh.
膣内射精 ちつないしゃせい
xuất tinh trong âm đạo
体内受精 たいないじゅせい
(sinh vật học) sự thụ tinh (sự thụ thai) bên trong cơ thể con cái (nhất là động vật trên cạn)
口内射精 こうないしゃせい
xuất tinh vào miệng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.