Các từ liên quan tới 竹原友三郎 (2代)
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
竹馬の友 ちくばのとも たけうまのとも
người bạn thời thơ ấu
三益友 さんえきゆう
three kinds of good friends (honest, sincere, and knowledgeable)
三損友 さんそんゆう
three kinds of bad friends (sycophantic, insincere, and glib)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三代 さんだい
ba phát sinh; ba
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.