Các từ liên quan tới 竹早教員保育士養成所
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
早教育 そうきょういく
sự giáo dục sớm
保育士 ほいくし
giáo viên trường mẫu giáo, nhân viên chăm sóc trẻ
保育園の教員 ほいくえんのきょういん
Giáo viên dạy ở nhà trẻ.
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
保養所 ほようじょ ほようしょ
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng.
保育所 ほいくしょ ほいくじょ
nhà trẻ
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng