Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真竹 まだけ マダケ
tre trúc đắng đốt dài
真砂 まさご
đổ cát
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
砂子 すなご
đổ cát; vàng hoặc bụi bạc
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou