Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 竹迫司登
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
tre
竹 たけ
cây tre
福司 ふくし
phó từ , trạng từ
司直 しちょく
xét đoán; tư pháp; sự quản trị (của) công lý; uy quyền tư pháp
国司 こくし くにのつかさ
thống đốc tỉnh lẻ
公司 こうし コンス
Công ty; hãng (ở trung quốc)