Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc
百尺竿頭 ひゃくせきかんとう ひゃくしゃくかんとう
the highest state of one's enlightenment, the highest level one can attain
綬 じゅ
cái dây
竿 さお かん
cần; trục; cành.
綬章 じゅしょう
dây ruy băng, dây thừng
印綬 いんじゅ
ruy băng
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
旗竿 はたざお
Cột cờ.