Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 笊ヶ岳
笊 ざる
cái rọ
笊法 ざるほう
pháp luật đầy loopholes
目笊 めざる
cái giỏ tre, giỏ lát
笊貝 ざるがい ザルガイ
Burchard's cockle (Vasticardium burchardi)
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
岳 たけ だけ
núi cao.
ヶ月 かげつ
- những tháng
岳神 がくじん
thần núi