目笊
めざる「MỤC TRÁO」
☆ Danh từ
Cái giỏ tre, giỏ lát

目笊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目笊
笊 ざる
cái rọ
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
笊法 ざるほう
pháp luật đầy loopholes
笊貝 ざるがい ザルガイ
Burchard's cockle (Vasticardium burchardi)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).