笑み割れる
えみわれる
Nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Nói chuyện vui, nói chuyện phiếm
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn

Bảng chia động từ của 笑み割れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 笑み割れる/えみわれるる |
Quá khứ (た) | 笑み割れた |
Phủ định (未然) | 笑み割れない |
Lịch sự (丁寧) | 笑み割れます |
te (て) | 笑み割れて |
Khả năng (可能) | 笑み割れられる |
Thụ động (受身) | 笑み割れられる |
Sai khiến (使役) | 笑み割れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 笑み割れられる |
Điều kiện (条件) | 笑み割れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 笑み割れいろ |
Ý chí (意向) | 笑み割れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 笑み割れるな |