Các từ liên quan tới 笑福亭銀瓶の銀ぎんワイド
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
銀 ぎん しろがね しろかね
bạc
銀色の ぎんいろの
bàng bạc.
銀あん ぎんあん
trộn tinh bột khoai tây và bột sắn dây với nước và nước kho cá ngừ, đun ở nhiệt độ thấp và đun sôi để không có màu