Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
多原子 たげんし
nhiều nguyên t
小笠原猿子 おがさわらましこ オガサワラマシコ
Bonin grosbeak (Chaunoproctus ferreorostris, extinct)
笠子 かさご カサゴ
(động vật) cá mũ làn; cá quân; cá đuối
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
蓑笠子 みのかさご ミノカサゴ
cá mao tiên
小笠原流 おがさわらりゅう
Ogasawara-ryu (school of etiquette)
多目的原子炉 たもくてきげんしろ
lò phản ứng đa năng