Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ダム
dặn
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
ダム湖 ダムこ
hồ đập
笠 かさ
cái nón lá; cái dù; cái ô
ダムターミナル ダム・ターミナル
trạm đầu cuối câm
バットレスダム バットレス・ダム
buttress dam
アースダム アース・ダム
earth dam
フィルダム フィル・ダム
fill dam