Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
符号化画像
ふごうかがぞう
hình ảnh được mã hóa
符号化 ふごうか
biên mã, mã hóa
逆符号化 ぎゃくふごうか
giải mã
画像劣化 がぞうれっか
suy giảm hình ảnh
コード化画像 コードかがぞう
ảnh được mã hóa
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
符号化表現 ふごうかひょうげん
biểu diễn mã hóa
符号化10進 ふごうかじっしん
mã hóa thập phân
Đăng nhập để xem giải thích