符号化
ふごうか「PHÙ HÀO HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Biên mã, mã hóa

Từ đồng nghĩa của 符号化
noun
Bảng chia động từ của 符号化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 符号化する/ふごうかする |
Quá khứ (た) | 符号化した |
Phủ định (未然) | 符号化しない |
Lịch sự (丁寧) | 符号化します |
te (て) | 符号化して |
Khả năng (可能) | 符号化できる |
Thụ động (受身) | 符号化される |
Sai khiến (使役) | 符号化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 符号化すられる |
Điều kiện (条件) | 符号化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 符号化しろ |
Ý chí (意向) | 符号化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 符号化するな |