Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤り検出符号 あやまりけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
誤り訂正符号 あやまりていせいふごう
mã sửa lỗi
誤り率 あやまりりつ
tỉ lệ lỗi
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
ビット誤り率 ビットあやまりりつ
số lỗi bit
ウムラウト符号 ウムラウトふごう
Umlau, hiện tượng biến âm sắc
符号語 ふごうご
codeword