Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
誤り検出符号
あやまりけんしゅつふごう
mã phát hiện lỗi
エラー検出符号 エラーけんしゅつふごう
符号誤り率 ふごうあやまりりつ
hệ số lỗi
誤り検出 あやまりけんしゅつ
sự phát hiện lỗi
誤り訂正符号 あやまりていせいふごう
mã sửa lỗi
信号検出 しんごうけんしゅつ
sự dò tín hiệu
符号(+-) ふごー(+-)
dấu (+ hoặc -)
符号 ふごう
ký hiệu
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
Đăng nhập để xem giải thích