Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
おおすみ型輸送艦 おおすみがたゆそうかん
tàu đổ bộ lớp Osumi
輸送 ゆそう
chuyên chở
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
国際一貫輸送 こくさいいっかんゆそう
liên vận quốc tế.
輸送科 ゆそうか
phí vận chuyển
バラ輸送 ばらゆそう
chuyên chở rời.