Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
駆潜艇 くせんてい
tàu săn tàu ngầm
特殊潜航艇 とくしゅせんこうてい
tàu ngầm chuyên dụng.
潜航艇 せんこうてい
dưới biển, ngầm, tàu ngầm, cây mọc dưới biển; động vật sống dưới biển
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
特務 とくむ
đặc vụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.