Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一家庭電器
家庭電気器具 かていでんききぐ
những trang thiết bị điện quen thuộc
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
一人親家庭 ひとりおやかてい
gia đình chỉ có ba hoặc mẹ
家庭用脱毛器 かていようだつもううつわ かていようだつもうき
máy triệt lông tại nhà
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.