一人親家庭
ひとりおやかてい
☆ Danh từ
Gia đình chỉ có ba hoặc mẹ

一人親家庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一人親家庭
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ