Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機動隊 きどうたい
đội cảnh sát cơ động; đội cơ động
艦隊 かんたい
hạm đội
機動隊員 きどうたいいん
cảnh sát cơ động
機動部隊 きどうぶたい
bộ đội cơ động.
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警察機動隊 けいさつきどうたい
cảnh sát chống bạo động
一隊 いったい いちたい
một phe (đảng); một tốp; một công ty; một tổ