第二次オイルショック
だいにじオイルショック
☆ Cụm từ, danh từ
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2

第二次オイルショック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第二次オイルショック
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第二次 だいにじ
giây..
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần
オイルショック オイル・ショック
oil crisis, esp. 1973 OPEC oil crisis
次第 しだい
dần dần; từ từ