Các từ liên quan tới 第一次ブルガリア帝国
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第三帝国 だいさんていこく
reich (thứ) ba
第一帝政 だいいちていせい
Đế chế đầu tiên
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
次第次第に しだいしだいに
dần dần
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính