Các từ liên quan tới 第一次ポーランド分割
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
気分次第 きぶんしだい
tuỳ vào tâm trạng
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
次第次第に しだいしだいに
dần dần
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp
次第 しだい
dần dần; từ từ
ポーランド ポーランド
Ba Lan