Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一次大覚醒
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
覚醒剤 かくせいざい
chất kích thích
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
次第次第に しだいしだいに
dần dần
一次聴覚野 いちじちょうかくや
vỏ não thính giác sơ cấp