Các từ liên quan tới 第一次戦略兵器制限交渉
戦略兵器 せんりゃくへいき
chiến lược vũ trang
戦略核兵器 せんりゃくかくへいき
vũ khí hạt nhân chiến lược
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第一象限 だいいちしょーげん
góc phần tư thứ nhất
制限戦争 せいげんせんそう
chiến tranh hạn chế
戦略兵器削減条約 せんりゃくへいきさくげんじょうやく
Hiệp ước cắt giảm vũ khí chiến lược