Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第一次王子の乱
第一次 だいいちじ
đầu tiên..; sơ cấp
第一子 だいいっし
con đầu lòng
第一次オイルショック だいいちじオイルショック
khủng hoảng dầu mỏ là thời kỳ giá dầu mỏ tăng cao gây áp lực lớn cho nền kinh tế
様子次第 ようすしだい
tuỳ vào tình hình
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
第一次性徴 だいいちじせいちょう
đặc điểm tình dục chính
第一次産業 だいいちじさんぎょう
công nghiệp sơ cấp