Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第一言語
だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
第4世代言語 だいよんせだいげんご
ngôn ngữ thế hệ thứ tư
単一言語シソーラス たんいつげんごシソーラス
từ điển đồng nghĩa
一般言語学 いっぱんげんごがく
ngôn ngữ học đại cương
第一 だいいち
đầu tiên; quan trọng
一語一語 いちごいちご
từng từ từng từ một
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
語学/言語 ごがく/げんご
「ĐỆ NHẤT NGÔN NGỮ」
Đăng nhập để xem giải thích