第4世代言語
だいよんせだいげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ thế hệ thứ tư

第4世代言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第4世代言語
第一言語 だいいちげんご
tiếng mẹ đẻ
第二言語 だいにげんご
ngôn ngữ thứ 2
世界言語 せかいげんご
ngôn ngữ toàn cầu
第5世代コンピューター だいごせだいコンピューター
máy tính thế hệ 5
第5世代コンピュータ だいごせだいコンピュータ
hệ thống máy tính thế hệ thứ năm
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học
世代 せだい
thế hệ; thế giới; thời kỳ.
代言 だいげん
sự bào chữa cho ai; bào chữa theo uỷ nhiệm; nói thay cho người khác; người thay quyền