Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第七のヴェール
ベール ヴェール
khăn voan cô dâu; mạng che mặt.
第七 だいしち だいなな
thứ bảy.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
七週の祭 ななまわりのいわい ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
春の七草 はるのななくさ
bảy bông hoa
秋の七草 あきのななくさ
Bảy loại hoa đặc trưng nở vào mùa thu gồm có Hagi, Susuki (Obana), Kuzu, Nadeshiko, Ominaeshi, Fujibakama, Kikyo.
七つの海 ななつのうみ
bảy biển