Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
七つの海
ななつのうみ
bảy biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
七つの星 ななつのほし
Sao Bắc Đẩu
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
七つ ななつ
bảy cái
七つの大罪 ななつのたいざい
bảy mối tội đầu; bảy đại tội; thất hình đại tội
七つの罪源 ななつのざいげん
bảy mối tội đầu
「THẤT HẢI」
Đăng nhập để xem giải thích