Kết quả tra cứu 第三者割当増資
Các từ liên quan tới 第三者割当増資
第三者割当増資
だいさんしゃわりあてぞうし
◆ Huy động vốn từ bên ngoài công ty
◆ Tăng nguồn vốn từ bên thứ ba
☆ Danh từ
◆ Sự định vị đối tác thứ ba (của) những thị phần

Đăng nhập để xem giải thích
だいさんしゃわりあてぞうし
Đăng nhập để xem giải thích