増資
ぞうし「TĂNG TƯ」
Tăng nguồn vốn
Tăng vốn
増資権利付
き
株式
Cổ phần kèm theo quyền tăng tiền vốn .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng thêm (của) vốn

Từ trái nghĩa của 増資
Bảng chia động từ của 増資
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増資する/ぞうしする |
Quá khứ (た) | 増資した |
Phủ định (未然) | 増資しない |
Lịch sự (丁寧) | 増資します |
te (て) | 増資して |
Khả năng (可能) | 増資できる |
Thụ động (受身) | 増資される |
Sai khiến (使役) | 増資させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増資すられる |
Điều kiện (条件) | 増資すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増資しろ |
Ý chí (意向) | 増資しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増資するな |
増資 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増資
増資権利落ち ぞうしけんりおち
ex - quyền lợi (kho)
第三者割当増資 だいさんしゃわりあてぞうし
sự định vị đối tác thứ ba (của) những thị phần
抱き合わせ増資 だきあわせぞうし
việc bán mới cung cấp cho ít hơn hơn giáp mặt giá trị
水増し資本 みずまししほん
vốn kê khống
水増し資産 みずまししさん
tưới nước những tài sản
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.