Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第九の波
第九 だいく
bản giao hưởng số 9 (của Beethoven)
九九の表 くくのひょう きゅうきゅうのひょう
bảng cửu chương
8の段の九九 8のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 8
3の段の九九 3のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 3
9の段の九九 9のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 9
2の段の九九 2のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 2
5の段の九九 5のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 5
4の段の九九 4のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 4