Các từ liên quan tới 第二次世界大戦記念碑
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二戦世界 だいにせんせかい
đại chiến thế giới lần thứ hai.
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
記念碑 きねんひ
bia kỷ niệm; bia tưởng niệm
世界大戦 せかいたいせん
chiến tranh thế giới