第二次大戦
だいにじたいせん
☆ Danh từ
Chiến tranh thế giới lần thứ hai

第二次大戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第二次大戦
第二次世界大戦 だいにじせかいたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai.
第二次 だいにじ
giây..
第二次オイルショック だいにじオイルショック
cuộc khủng hoảng dầu mỏ lần 2
第三次世界大戦 だいさんじせかいたいせん
đại chiến thế giới lần 3
第一次世界大戦 だいいちじせかいたいせん
chiến tranh thế giới tôi
第二次性徴 だいにじせいちょう
đặc trưng giới tính thứ hai
第二次産業 だいにじさんぎょう
ngành công nghiệp thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần