Các từ liên quan tới 第二艦隊 (日本海軍)
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
海軍部隊 かいぐんぶたい
bộ đội hải quân.
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
艦隊 かんたい
hạm đội