Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 第五共和政
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
第二共和政 だいにきょうわせい
Đệ Nhị Cộng hòa Pháp (là chính phủ cộng hòa tại Pháp tồn tại trong một thời gian ngắn ngủi, bắt đầu sau Cách mạng năm 1848 và kết thúc khi Louis-Napoléon Bonaparte thành lập Đệ Nhị Đế chế và tự phong mình là Tổng thống của đất nước)
共和政 きょうわせい
chủ nghĩa cộng hoà
共和政治 きょうわせいじ
chính phủ cộng hòa
共和政体 きょうわせいたい
người theo chế độ cộng hòa thành hình (của) chính phủ
第五 だいご
thứ năm.
共和 きょうわ
cộng hòa
第五趾 だいごし
ngón út