Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第五趾
だいごし
ngón út
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第一趾 だいいちし
Tật quẹo ngón chân cái vào trong
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第五 だいご
thứ năm.
第五列 だいごれつ
cột (thứ) năm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
拇趾 ぼし
ngón chân cái
「ĐỆ NGŨ」
Đăng nhập để xem giải thích