Các từ liên quan tới 第六次イゾンツォの戦い
第六 だいろく
thứ sáu.
第二次大戦 だいにじたいせん
chiến tranh thế giới lần thứ hai
次第次第に しだいしだいに
dần dần
次第 しだい
dần dần; từ từ
第六天 だいろくてん
cõi trời thứ sáu (của cõi dục vọng)
第六感 だいろっかん
giác quan thứ sáu, trực giác, linh cảm
第3次中東戦争 だいさんじちゅうとうせんそう
chiến tranh sáu ngày, chiến tranh Ả Rập-Israel, chiến tranh Ả Rập-Israel thứ ba
第四次中東戦争 だいよじちゅうとうせんそう
cuộc chiến Yom Kippur (Chiến tranh Ramadan hay Cuộc chiến tháng 10, hay Chiến tranh Ả Rập-Israel 1973 và Chiến tranh Ả Rập-Israel thứ tư, là cuộc chiến diễn ra từ 6 tháng 10 năm 1973 cho tới 26 tháng 10 năm 1973 bởi liên minh các quốc gia Ả Rập dẫn đầu bởi Ai Cập và Syria chống lại Israel)