第九 だいく
the ninth (i.e. Beethoven's Ninth Symphony)
十九 じゅうきゅう
mười chín, số mười chín, dozen
九十 きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
七十 しちじゅう ななじゅう ななそ
bảy mươi.
十七 じゅうしち じゅうなな
mười bảy, số mười bảy
九十九髪 つくもがみ
bà già tóc bạc
九十九折 つづらおり
con đường dốc uốn lượn, quanh co nhiều lần