第四象限
だいよんしょーげん「ĐỆ TỨ TƯỢNG HẠN」
Góc phần tư thứ tư
第四象限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第四象限
第一象限 だいいちしょーげん
góc phần tư thứ nhất
第ニ象限 だいニしょーげん
góc phần tư thứ hai
象限(第三…) しょーげん(だいさん…)
góc phần tư thứ ba
四分円 / 象限 よんふんえん / しょーげん
góc toạ độ/ góc phần tư
象限 しょうげん
góc phần tư
四象 ししょう
bốn hình ảnh; bốn biểu tượng; bốn hiện tượng; bốn giai đoạn
第四 だいよん
thứ tư.
象限儀 しょうげんぎ
(toán học) góc; cung phần tư