Các từ liên quan tới 第百二十二号哨戒特務艇
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
哨戒艇 しょうかいてい
đi tuần tra thuyền
二百二十日 にひゃくはつか にひゃくにじゅうにち
ngày thứ 220 tính từ ngày lập xuân (vào khoảng tháng 9). Theo quan niệm của người nông dân xưa ngày này và ngày thứ 210 là ngày thời tiết rất xấu, thường có bão, nên tránh gieo trồng vào thời gian này
哨戒艦艇 しょうかいかんてい
tàu tuần tra
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二百十日 にひゃくとおか
Ngày thứ 210
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)