第2期
だいにき「ĐỆ KÌ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kỳ thứ 2

第2期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 第2期
第2帝政 だいにていせい
(French) Second Empire
第2相試験 だいにそうしけん
thử nghiệm lần 2
2次 2じ
bậc hai, toàn phương
2次の 2じの
bậc hai
2進データ同期通信 にしんデータどうきつうしん
giao tiếp đồng bộ nhị phân
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
2時 にじ
2 giờ
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).